提
一丨一丨フ一一一丨一ノ丶
12
对
HSK1
Động từ
Từ ghép
Ví dụ
1
预习可以提高学习效率。
Chuẩn bị bài trước có thể nâng cao hiệu quả học tập.
2
报名要提前一周。
Cần phải đăng ký trước một tuần.
3
看病可以提前预约。
Bạn có thể đặt hẹn trước khi đi khám.
4
越南的科技水平逐年提高。
Trình độ khoa học công nghệ của Việt Nam ngày càng cao.
5
我们需要提高产品的质量。
Chúng ta cần nâng cao chất lượng sản phẩm.
6
公司决定提高员工的工资。
Công ty quyết định nâng lương cho nhân viên.
7
提高技能会帮助你找到更好的工作。
Nâng cao kỹ năng sẽ giúp bạn tìm được công việc tốt hơn.
8
我们必须提高生产力。
Chúng ta phải nâng cao năng suất lao động.
9
旅馆提供免费早餐。
Khách sạn cung cấp bữa sáng miễn phí.
10
听写可以提高你的听力和书写技能。
Viết chính tả có thể cải thiện kỹ năng nghe và viết của bạn.
11
他们研究如何提高产品质量。
Họ đang nghiên cứu cách nâng cao chất lượng sản phẩm.
12
他提出了改革方案。
Anh ấy đã đề xuất một phương án cải cách.