出席
chūxí
Tham dự
Hán việt: xuý tịch
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
zǒngtǒngfūrénjiāngchūxí出席wǎnyàn
Phu nhân tổng thống sẽ tham dự bữa tối.

Từ đã xem