Chỗ ngồi; chiếu
Hán việt: tịch
丶一ノ一丨丨一丨フ丨
10
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zǒngtǒngfūrénjiàngchūxíwǎnyàn
Phu nhân tổng thống sẽ tham dự bữa tối.
2
shìshàngméiyǒusǎndeyànxí
Trên đời này không có bữa tiệc nào không tàn.
3
bèixuǎnwéiběnjièxuéshēnghuìdezhǔxí
Anh ấy được chọn làm chủ tịch hội sinh viên nhiệm kỳ này.

Từ đã xem

AI