Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 席
席
xí
Chỗ ngồi; chiếu
Hán việt:
tịch
Nét bút
丶一ノ一丨丨一丨フ丨
Số nét
10
Lượng từ:
卷
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 席
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
首席
shǒuxí
Giám đốc
主席
zhǔxí
Chủ tịch
出席
chūxí
Tham dự
Ví dụ
1
zǒngtǒng
总
统
fūrén
夫
人
jiāng
将
chūxí
出
席
wǎnyàn
晚
宴
。
Phu nhân tổng thống sẽ tham dự bữa tối.
2
shìshàng
世
上
méiyǒu
没
有
bù
不
sàn
散
de
的
yànxí
宴
席
。
Trên đời này không có bữa tiệc nào không tàn.
3
tā
他
bèi
被
xuǎn
选
wèi
为
běnjiè
本
届
xuéshēnghuì
学
生
会
de
的
zhǔxí
主
席
。
Anh ấy được chọn làm chủ tịch hội sinh viên nhiệm kỳ này.
Từ đã xem