晚宴
wǎnyàn
Bữa tiệc tối
Hán việt: vãn yến
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zǒngtǒngfūrénjiàngchūxíwǎnyàn晚宴
Phu nhân tổng thống sẽ tham dự bữa tối.
2
wǎnyàn晚宴kāishǐshídàjiāyīqǐjìngjiǔ
Khi bữa tối bắt đầu, mọi người cùng nâng ly.

Từ đã xem

AI