晚
丨フ一一ノフ丨フ一ノフ
11
早
个
HSK1
Tính từ
Từ ghép
Ví dụ
1
你晚上想去哪里?
Bạn muốn đi đâu vào buổi tối?
2
昨天晚上我们吃了火锅。
Tối hôm qua chúng tôi đã ăn lẩu.
3
星期三晚上有一场足球赛。
Có một trận bóng đá vào tối thứ Tư.
4
星期六晚上你有空吗?
Tối thứ Bảy bạn rảnh không?
5
食堂开放到晚上八点。
Nhà ăn mở cửa đến tám giờ tối.
6
怎么这么晚才到?
Sao lại đến muộn như vậy?
7
她今天下班很晚。
Hôm nay cô ấy tan ca rất muộn .
8
有时候他会晚回家。
Thỉnh thoảng anh ta sẽ về nhà muộn.
9
晚上好!
Chào buổi tối!
10
我晚上常去健身房。
Tôi thường đi tập gym vào buổi tối.
11
他们每个晚上都看电视。
Họ xem ti vi mỗi tối.
12
我们晚上常常看电视。
Chúng tôi thường xem tivi vào buổi tối.