Chi tiết từ vựng

这里 【這裡】【zhè lǐ】

heart
(Phân tích từ 这里)
Nghĩa từ: đây, ở đây
Hán việt: giá lí
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Đại từ

Ví dụ:

zhèlǐ
这里
shì
de
jiā
家。
Đây là nhà của tôi.
kěyǐ
可以
zài
zhèlǐ
这里
děng
我。
Bạn có thể chờ tôi ở đây.
zhèlǐ
这里
yǒu
hěnduō
很多
shū
书。
Ở đây có rất nhiều sách.
zhèlǐ
这里
yǔnxǔ
允许
xīyān
吸烟。
Không được phép hút thuốc ở đây.
zhèlǐ
这里
de
qìhòu
气候
zěnmeyàng
怎么样?
Khí hậu ở đây thế nào?
zhèlǐ
这里
kěyǐ
可以
tíngchē
停车
ma
吗?
Có thể đậu xe ở đây không?
zhèlǐ
这里
de
shíwù
食物
hěn
hǎochī
好吃。
Đồ ăn ở đây rất ngon.
zhèlǐ
这里
shì
jìnzhǐrù
禁止入
nèi
de
的。
Cấm vào ở đây.
zhèlǐ
这里
hěn
ānjìng
安静。
Ở đây Rất yên tĩnh.
zhèlǐ
这里
de
rén
hěn
yǒuhǎo
友好。
Ở đây mọi người rất thân thiện.
juéde
觉得
zhèlǐ
这里
zěnmeyàng
怎么样?
Bạn thấy ở đây thế nào?
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu