Chi tiết từ vựng
Ví dụ:
这里
是
我
的
家。
Đây là nhà của tôi.
你
可以
在
这里
等
我。
Bạn có thể chờ tôi ở đây.
这里
有
很多
书。
Ở đây có rất nhiều sách.
这里
不
允许
吸烟。
Không được phép hút thuốc ở đây.
这里
的
气候
怎么样?
Khí hậu ở đây thế nào?
这里
可以
停车
吗?
Có thể đậu xe ở đây không?
这里
的
食物
很
好吃。
Đồ ăn ở đây rất ngon.
这里
是
禁止入
内
的。
Cấm vào ở đây.
这里
很
安静。
Ở đây Rất yên tĩnh.
这里
的
人
很
友好。
Ở đây mọi người rất thân thiện.
你
觉得
这里
怎么样?
Bạn thấy ở đây thế nào?
Bình luận