这里
zhèlǐ
đây, ở đây
Hán việt: giá lí
HSK1
Đại từ

Ví dụ

1
zhèlǐ这里yǒuliùpíngguǒ
Ở đây có sáu quả táo.
2
zhèlǐ这里yǒuzhǐxiǎoniǎo
Ở đây có bảy con chim.
3
zhèlǐ这里yǒupíngguǒ
Ở đây có mấy quả táo.
4
zhèlǐ这里yǒupíngguǒ
Ở đây có bốn quả táo.
5
kěyǐzuòzhèlǐ这里
Bạn có thể ngồi ở đây.
6
jiàoláizhèlǐ这里
Tôi gọi cô ấy đến đây.
7
zhèlǐ这里yǒuhěnduōrén
Ở đây có rất nhiều người.
8
jiāzhèlǐ这里zhǐyǒuwǔshí
Nhà anh ấy cách đây chỉ năm mươi mét.
9
zhèlǐ这里yǒuyǐzi
Ở đây có năm cái ghế.
10
zhèlǐ这里yǒuxiēshūkěnénghuìxǐhuān
Ở đây có một số sách bạn có thể sẽ thích.
11
zhèlǐ这里derénzhēnduō
Ở đây thật nhiều người .
12
zhèlǐ这里rénshǎo
Ở đây ít người.

Từ đã xem