Dặm ( = 500 mét), bên trong
Hán việt:
丨フ一一丨一一
7
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
nǎlǐ?
Bạn đi đâu?
2
zhùzàinǎlǐ?
Bạn sống ở đâu?
3
zàinǎlǐjiànguò
Bạn đã gặp tôi ở đâu?
4
wǎnshàngxiǎngnǎlǐ
Bạn muốn đi đâu vào buổi tối?
5
yǐjīngguònǎlǐliǎngle
Tôi đã đi đó hai lần rồi.
6
zhīdàozuìjìndeyínhángzàinǎlǐ
Bạn biết ngân hàng gần nhất ở đâu không?
7
zhèlǐyǒuliùpíngguǒ
Ở đây có sáu quả táo.
8
zhèlǐyǒuzhǐxiǎoniǎo
Ở đây có bảy con chim.
9
zhèhéziyǒujiǔpíngguǒ
Trong hộp này có chín quả táo.
10
měitiānpǎojiǔgōnglǐ
Cô ấy chạy mỗi ngày chín cây số.
11
wǒmenzàinǎlǐzhùletiān
Chúng tôi ở đó năm ngày rồi.
12
zhèlǐyǒupíngguǒ
Ở đây có mấy quả táo.

Từ đã xem

AI