Gợi nhớ
Một học giả vừa đi (辶) vừa cúi xuống đọc sách văn (文). Người qua đường chỉ vào và nói: "Đây (这) đúng là một người ham học!"
Thành phần cấu tạo
辶 (Sước) - đi, di chuyển
文 (Văn) - văn tự, con chữ
Hình ảnh:

Từ ghép
Ví dụ
1
这个苹果很好吃。
Quả táo này rất ngon.
2
这家酒店的服务很好。
Dịch vụ của khách sạn này rất tốt.
3
这件衣服的质量非常好。
Chất lượng của bộ quần áo này rất tốt.
4
这是一件白衬衫
Đây là một chiếc áo sơ mi trắng.
5
这张纸是纯白的
Tấm giấy này màu trắng nguyên chất.
6
这个女人很有名
Người phụ nữ này rất nổi tiếng.
7
这匹马跑得很快
Con ngựa này chạy rất nhanh.
8
这个月我非常忙, 几乎没有空闲时间
Tháng này tôi rất bận, gần như không có thời gian rảnh rỗi.
9
这是你的书吗?
Đây là sách của bạn phải không?
10
这部电影有意思吗?
Bộ phim này thú vị phải không?
11
这个苹果很甜
Quả táo này rất ngọt.
12
这部电影很有意思
Bộ phim này rất thú vị.