Chi tiết từ vựng
这 【這】【zhè】
Nghĩa từ: Đây, cái này, đây này
Hán việt: giá
Từ trái nghĩa: 那
Hình ảnh:
Nét bút: 丶一ノ丶丶フ丶
Tổng số nét: 7
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Đại từ
Từ ghép:
Ví dụ:
这
是
我
的
书。
Đây là sách của tôi.
这是
什么?
Cái này là gì?
这
是
他
的
笔。
Đây là bút của anh ấy.
这个
苹果
很甜。
Quả táo này rất ngọt.
这样
做
是
错误
的。
Làm như thế này là sai.
这些
是
我
的
朋友。
Những người này là bạn của tôi.
这
不是
我
的
杯子。
Đây không phải là cốc của tôi.
这样
可以
吗?
Như thế này được không?
Bình luận