居住
jūzhù
Cư trú
Hán việt: cư trú
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
zhètàofángzishìhéjiātíngjūzhù居住
Căn nhà này phù hợp cho gia đình ở.
2
shǒudōudejūzhù居住chéngběntōngchángbǐjiàogāo
Chi phí sinh hoạt ở thủ đô thường cao hơn.