Chi tiết từ vựng

红灯 【hóngdēng】

heart
(Phân tích từ 红灯)
Nghĩa từ: Đèn đỏ
Hán việt: hồng đinh
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?