红灯
hóngdēng
Đèn đỏ
Hán việt: hồng đinh
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
hóngdēng红灯biǎoshìtíng
Đèn đỏ nghĩa là dừng lại.
2
sījīzhèngzàiděnghóngdēng红灯
Lái xe đang đợi đèn đỏ.

Từ đã xem