Chi tiết từ vựng

【燈】【dēng】

heart
Nghĩa từ: Đèn, cái đèn
Hán việt: đinh
Lượng từ: 盏
Nét bút: 丶ノノ丶一丨
Tổng số nét: 6
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Danh từ
Được cấu thành từ:
  • dīng: nam nhi, mạnh mẽ, thiên can thứ tư

  • huǒ: Lửa, ngọn lửa

Từ ghép:

hóng lǜ dēng

红绿

Đèn giao thông

bīng dēng

Băng Đăng, đèn băng

dēng zhào

Chụp đèn

hóng dēng

Đèn đỏ

Ví dụ:

qǐng
dǎkāi
打开
dēng
Hãy bật đèn lên.
zhège
这个
fángjiān
房间
méiyǒu
没有
dēng
Phòng này không có đèn.
zhège
这个
dēnghuài
le
Cái đèn này hỏng rồi.
qǐng
guāndiào
关掉
dēng
Hãy tắt đèn đi.
zhège
这个
dēng
tàiàn
太暗
le
Cái đèn này tối quá.
zhège
这个
dēng
jiéshěng
节省
diàn
Cái đèn này tiết kiệm điện.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?