Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 安检
安检
ānjiǎn
Kiểm tra an ninh
Hán việt:
an kiểm
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 安检
安
【ān】
yên bình, an toàn
检
【jiǎn】
Kiểm tra
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 安检
Luyện tập
Ví dụ
1
ānjiǎn
安检
shí
时
xūyào
需
要
chūshì
出
示
dēngjīpái
登
机
牌
。
Bạn cần phải xuất trình thẻ lên máy bay khi qua an ninh.
2
jīchǎng
机
场
de
的
ānjiǎn
安检
hěn
很
yángé
严
格
。
An ninh sân bay rất nghiêm ngặt.
Từ đã xem