安检
ānjiǎn
Kiểm tra an ninh
Hán việt: an kiểm
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
ānjiǎn安检shíxūyàochūshìdēngjīpái
Bạn cần phải xuất trình thẻ lên máy bay khi qua an ninh.
2
jīchǎngdeānjiǎn安检hěnyángé
An ninh sân bay rất nghiêm ngặt.

Từ đã xem