那里
nàlǐ
ở đó, tại đó
Hán việt: na lí
HSK1
Đại từ

Ví dụ

1
yǐjīngguònàlǐ那里liǎngle
Tôi đã đi đó hai lần rồi.
2
wǒmenzàinàlǐ那里zhùletiān
Chúng tôi ở đó năm ngày rồi.
3
zàixiǎngnàlǐ那里
Tôi không muốn đi đến đó nữa.
4
yǐjīngguònàlǐ那里sān
Tôi đã đến đó ba lần.
5
gǎnxièdàinàlǐ那里
Cảm ơn bạn đã dẫn tôi đến đó.
6
wǒmendàyuēxūyàofēnzhōngdàonàlǐ那里
Chúng tôi cần khoảng 5 phút để đến đó.
7
guònàlǐ那里ma
Bạn đã từng đến đó chưa?
8
nàlǐ那里defēngjǐnghěnměi
Phong cảnh ở đó rất đẹp.
9
deshūbāofàngzàinàlǐ那里
Cặp sách của tôi để ở đó.
10
wǒmenzàinàlǐ那里jiànmiànba
Chúng ta hãy gặp nhau ở đó.
11
nàlǐ那里yǒuhěnduōrén
Có rất nhiều người ở đó.
12
shuōzàinàlǐ那里děng
Anh ấy nói rằng anh ấy đang đợi tôi ở đó.

Từ đã xem