Chi tiết từ vựng

【nà】

heart
Nghĩa từ: Đố, cái đó, vậy thì
Hán việt: na
Từ trái nghĩa:
Nét bút: フ一一ノフ丨
Tổng số nét: 6
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Đại từ
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

nèi xiē

những thứ kia, những cái kia

nà me

như vậy, như thế, vậy thì

nà yàng

như thế, như vậy

nà lǐ

ở đó, tại đó

nà gè

Cái kia

Ví dụ:

shì
de
shū
书。
Đó là sách của tôi.
nàge
rénshìshuí
人是谁?
Người kia là ai?
kàn
nàbiān
边!
Bạn nhìn kia!
zhī
gǒu
hěn
kěài
可爱。
Con chó kia rất dễ thương.
shì
shuí
de
qiānbǐ
铅笔?
Bút chì kia là của ai?
xǐhuān
喜欢
nàshǒugē
首歌
ma
吗?
Bạn thích bài hát kia không?
duì
láishuō
来说
tàinán
太难
le
了。
Đối với tôi, điều đó quá khó.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu