Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 顺利
顺利
shùnlì
Thuận lợi
Hán việt:
thuận lợi
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 顺利
利
【lì】
lợi ích, lợi nhuận
顺
【shùn】
thuận lợi, thuận theo
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 顺利
Ví dụ
1
zhù
祝
nǐ
你
kǎoshì
考
试
shùnlì
顺利
Chúc bạn thi tốt.
2
yùnqì
运
气
bùhǎo
不
好
shí
时
,
shénme
什
么
shì
事
dōu
都
bù
不
shùnlì
顺利
Khi vận may không tốt, mọi việc đều không suôn sẻ.
3
xīwàng
希
望
jìhuà
计
划
yīqièshùnlì
一
切
顺
利
。
Hy vọng kế hoạch thuận lợi.
4
zhùnǐpíngān
祝
你
平
安
shùnlì
顺利
Chúc bạn bình an và thuận lợi.