顺利
shùnlì
Thuận lợi
Hán việt: thuận lợi
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
zhùkǎoshìshùnlì顺利
Chúc bạn thi tốt.
2
yùnqìhǎoshíshénmeshìdōushùnlì顺利
Khi vận may không tốt, mọi việc đều không suôn sẻ.
3
xīwàngjìhuàyīqièshùnlì顺利
Hy vọng kế hoạch thuận lợi.
4
zhùpíngānshùnlì顺利
Chúc bạn bình an và thuận lợi.

Từ đã xem