Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 自私
自私
zìsī
Ích kỷ
Hán việt:
tự tư
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 自私
私
【sī】
Riêng tư
自
【zì】
Tự bản thân, kể từ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 自私
Ví dụ
1
zhèzhǒng
这
种
zìsī
自私
de
的
xíngwéi
行
为
tàikěqì
太
可
气
le
了
。
Hành vi ích kỷ này thật đáng giận.