Chi tiết từ vựng

自私 【zìsī】

heart
(Phân tích từ 自私)
Nghĩa từ: Ích kỷ
Hán việt: tự tư
Lượng từ: 个
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?