Chi tiết từ vựng
自 【zì】
Nghĩa từ: Tự bản thân, kể từ
Hán việt: tự
Lượng từ:
出
Hình ảnh:
Nét bút: ノ丨フ一一一
Tổng số nét: 6
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
丶 zhǔ: điểm, chấm
目 mù: mắt, mục
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
Bình luận