Chi tiết từ vựng

【zì】

heart
Nghĩa từ: Tự bản thân, kể từ
Hán việt: tự
Lượng từ: 出
Hình ảnh:
自
Nét bút: ノ丨フ一一一
Tổng số nét: 6
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

zì xíng chē

行车

Xe đạp

zì jǐ

Bản thân, chính mình

zì yóu

tự do

zì xìn

tự tin

zì zài

Tự tại

lái zì

Đến từ

zì rán

Tự nhiên

zì háo

Tự hào, kiêu hãnh

zì dòng

Tự động, tự nhiên

zì jué

Tự giác, tự nhận thức

zì shā

Tự tử

zì sī

Ích kỷ

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu