Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 拉开
拉开
lākāi
Mở ra
Hán việt:
lạp khai
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 拉开
开
【kāi】
bật, mở, lái (xe)
拉
【lā】
kéo, vận chuyển
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 拉开
Ví dụ
1
tā
他
lākāi
拉开
mén
门
。
Anh ấy kéo cửa ra.