Chi tiết từ vựng

【開】【kāi】

heart
Nghĩa từ: Mở, mở ra, lái (xe)
Hán việt: khai
Từ trái nghĩa:
Nét bút: 一一ノ丨
Tổng số nét: 4
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Động từ
Được cấu thành từ:
  • : Số 1

  • gǒng: Chắp tay

Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

kāi xué

Khai giảng rồi, học sinh đều trở lại trường.

kāi shǐ

Bắt đầu

kāi jī

Bật máy, mở máy

dǎ kāi

Mở

kāi fàng

mở cửa, mở ra

kāi huì

tổ chức cuộc họp, họp

kāi chē

lái xe

lí kāi

ra đi, bỏ đi, rời khỏi

kāi guān

công tắc

kāi zhǎn

triển khai, thực hiện, bắt đầu

kāi wán xiào

玩笑

đùa, nói đùa

kāi xīn guǒ

心果

Hạt dẻ cười

Ví dụ:

qǐng
kāimén
门。
Làm ơn mở cửa.
zhèjiā
这家
fàntīng
饭厅
liùdiǎn
六点
kāi
Nhà hàng này mở lúc 6 giờ.
kāichē
gōngzuò
工作。
Anh ấy lái xe đi làm.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你