Chi tiết từ vựng
开 【開】【kāi】
Nghĩa từ: Mở, mở ra, lái (xe)
Hán việt: khai
Từ trái nghĩa: 关
Nét bút: 一一ノ丨
Tổng số nét: 4
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Động từ
Được cấu thành từ:
一 yī: Số 1
廾 gǒng: Chắp tay
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
请
开门。
Làm ơn mở cửa.
这家
饭厅
六点
开。
Nhà hàng này mở lúc 6 giờ.
他
开车
去
工作。
Anh ấy lái xe đi làm.
Bình luận