Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 骗人
骗人
piànrén
Lừa đảo, lừa người
Hán việt:
biển nhân
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 骗人
人
【rén】
người, con người
骗
【piàn】
lừa dối, lừa đảo
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 骗人
Luyện tập
Ví dụ
1
zài
在
shāngyè
商
业
zhōng
中
piànrén
骗人
huì
会
shīqù
失
去
xìnrèn
信
任
。
Lừa gạt trong kinh doanh sẽ mất đi lòng tin.