Chi tiết từ vựng
人 【rén】
Nghĩa từ: con người, người
Hán việt: nhân
Lượng từ:
个, 位
Hình ảnh:
Nét bút: ノ丶
Tổng số nét: 2
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Danh từ
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
他
是
一个
好人。
Anh ấy là một người tốt.
这里
有
很多
人。
Ở đây có rất nhiều người.
每个
人
都
有
自己
的
梦想。
Mỗi người đều có ước mơ của riêng mình.
我
不
认识
那个
人。
Tôi không biết người đó.
这个
人
很
有
才华。
Người này rất tài năng.
Bình luận