Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 人
人
rén
người, con người
Hán việt:
nhân
Nét bút
ノ丶
Số nét
2
Lượng từ:
个, 位
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Hình ảnh:
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 人
Từ ghép
人民币
rénmínbì
Nhân dân tệ (tiền Trung Quốc)
人民
rénmín
nhân dân, người dân
病人
bìngrén
bệnh nhân, người bệnh
人口
rénkǒu
dân số
爱人
àirén
vợ hoặc chồng
主持人
zhǔchírén
người dẫn chương trình, MC
客人
kèrén
khách, vị khách, khách hàng
人们
rénmen
mọi người, người dân
夫人
fūrén
bà xã, phu nhân, vợ
人物
rénwù
nhân vật
人间
rénjiān
thế gian, trần gian
别人
biérén
người khác, người ta
Xem thêm (34 từ ghép)
Ví dụ
1
hǎo
好
tiānqì
天
气
zhēnràngrén
真
让
人
yúkuài
愉
快
。
Thời tiết đẹp thực sự làm cho mọi người vui vẻ.
2
hǎorén
好
人
Người tốt
3
yígè
一
个
rén
人
Một người.
4
zhège
这
个
nǚrén
女
人
hěn
很
yǒumíng
有
名
Người phụ nữ này rất nổi tiếng.
5
zhège
这
个
nánrén
男
人
shì
是
wǒ
我
de
的
fùqīn
父
亲
Người đàn ông này là cha tôi.
6
tā
他
shì
是
yígè
一
个
zhídé
值
得
xìnlài
信
赖
de
的
rén
人
Anh ấy là một người đáng tin cậy.
7
xīngqītiān
星
期
天
wǒ
我
hé
和
jiārén
家
人
qù
去
gōngyuán
公
园
。
Chủ nhật tôi và gia đình đi công viên.
8
nǐ
你
shìbúshì
是
不
是
měiguó
美
国
rén
人
Bạn có phải là người Mỹ không?
9
tā
他
shì
是
yígè
一
个
hǎorén
好
人
。
Anh ấy là một người tốt.
10
zhèlǐ
这
里
yǒu
有
hěnduō
很
多
rén
人
Ở đây có rất nhiều người.
11
měigè
每
个
rén
人
dōu
都
yǒu
有
zìjǐ
自
己
de
的
mèngxiǎng
梦
想
。
Mỗi người đều có ước mơ của riêng mình.
12
wǒ
我
bù
不
rènshi
认
识
nàge
那
个
rén
人
Tôi không biết người đó.
Xem thêm (18 ví dụ)