Chi tiết từ vựng

【rén】

heart
Nghĩa từ: con người, người
Hán việt: nhân
Lượng từ: 个, 位
Hình ảnh:
人
Nét bút: ノ丶
Tổng số nét: 2
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Danh từ
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

rénmínbì

民币

Đồng Nhân dân tệ

rénmín

Nhân dân, người dân

bìngrén

Bệnh nhân

rénkǒu

dân số

àirén

vợ hoặc chồng

zhǔchírén

主持

người dẫn chương trình, MC

kèrén

khách, vị khách, khách hàng

rénmen

mọi người, người dân

fūrén

bà xã, phu nhân, vợ

rénwù

nhân vật

rénjiān

thế gian, trần gian

biérén

người khác, người ta

Ví dụ:

shì
yígè
一个
hǎorén
Anh ấy là một người tốt.
zhèlǐ
这里
yǒu
hěnduō
很多
rén
Ở đây có rất nhiều người.
měigè
每个
rén
dōu
yǒu
zìjǐ
自己
de
mèngxiǎng
梦想。
Mỗi người đều có ước mơ của riêng mình.
rènshi
认识
nàge
那个
rén
Tôi không biết người đó.
zhège
这个
rén
hěn
yǒu
cáihuá
才华。
Người này rất tài năng.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?