Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 骗子
骗子
piànzi
Kẻ lừa đảo
Hán việt:
biển tí
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 骗子
子
【zǐ】
Con; tiếng tôn xưng: «Thầy», «Ngài»
骗
【piàn】
lừa dối, lừa đảo
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 骗子
Ví dụ
1
wǎngluò
网
络
shàng
上
piànzi
骗子
hěnduō
很
多
。
Có nhiều kẻ lừa đảo trên mạng.