罚站
fázhàn
Đứng phạt
Hán việt: phạt trạm
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
yīnwèichídàobèifázhàn罚站le
Anh ấy bị phạt đứng vì đến muộn.

Từ đã xem