Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 罚站
罚站
fázhàn
Đứng phạt
Hán việt:
phạt trạm
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 罚站
站
【zhàn】
trạm, bến, nhà ga
罚
【fá】
phạt
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 罚站
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
他
yīnwèi
因
为
chídào
迟
到
bèi
被
fázhàn
罚站
le
了
。
Anh ấy bị phạt đứng vì đến muộn.
Từ đã xem