phạt
Hán việt: phạt
丨フ丨丨一丶フ丨丨
9
张, 次
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
shòudàolechéngfá
Anh ấy đã bị phạt.
2
wéiguīzhějiāngbèifákuǎn
Người vi phạm sẽ bị phạt tiền.
3
yīnwèichídàobèifázhànle
Anh ấy bị phạt đứng vì đến muộn.
4
tāmenbèileyībǐjùkuǎn
Họ đã bị phạt một số tiền rất lớn.
5
qǐngchētíngzàizhǐdìngqūyùnèifǒuzéhuìbèifákuǎn
Hãy đỗ xe trong khu vực được chỉ định, nếu không sẽ bị phạt.

Từ đã xem