站
丶一丶ノ一丨一丨フ一
10
个
HSK1
Danh từ
Ví dụ
1
他站在房间的角落里。
Anh ấy đứng ở góc phòng.
2
我在车站等你
Tôi đợi bạn ở nhà ga.
3
我在火车站下车了。
Tôi đã xuống xe ở ga tàu.
4
他站在我右边
Anh ấy đứng ở bên phải tôi
5
站在前边的人是谁?
Ai đang đứng đằng trước?
6
他站在我后边。
Anh ấy đứng đằng sau tôi.
7
火车站在超市的左边。
Ga tàu nằm ở bên trái của siêu thị.
8
车站就在超市的右边。
Bến xe ở ngay bên phải siêu thị.
9
这里离火车站近
Chỗ này gần ga tàu.
10
劳驾,你知道怎么去火车站吗?
Làm phiền, bạn biết đường đến ga tàu không?
11
往车站去
Đi đến bến xe.
12
演员们站在台上。
Các diễn viên đang đứng trên sân khấu.