烧开
shāokāi
Sôi
Hán việt: thiêu khai
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
shāokāideshuǐkěyǐshāsǐxìjūn
Nước đun sôi có thể giết chết vi khuẩn.

Từ đã xem