Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 烧开
烧开
shāokāi
Sôi
Hán việt:
thiêu khai
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 烧开
开
【kāi】
bật, mở, lái (xe)
烧
【shāo】
đốt, nấu, nung, thiêu
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 烧开
Luyện tập
Ví dụ
1
shāo
烧
kāi
开
de
的
shuǐ
水
kěyǐ
可
以
shāsǐ
杀
死
xìjūn
细
菌
。
Nước đun sôi có thể giết chết vi khuẩn.
Từ đã xem