盒
ノ丶一丨フ一丨フ丨丨一
11
个
HSK1
Lượng từ
Từ ghép
Ví dụ
1
这盒子里有九个苹果。
Trong hộp này có chín quả táo.
2
这个盒子很重。
Cái hộp này rất nặng.
3
我每天都带着饭盒去上班。
Mỗi ngày tôi đều mang cơm hộp đi làm.
4
盒子里有什么?
Trong hộp có gì?
5
一盒巧克力。
Một hộp sô cô la.
6
两盒牛奶。
Hai hộp sữa.
7
三盒饼干。
Ba hộp bánh quy.
8
四盒蜡烛。
Bốn hộp nến.
9
五盒茶叶。
Năm hộp trà.
10
六盒彩色铅笔。
Sáu hộp bút chì màu.
11
九盒子弹。
Chín hộp đạn.
12
十盒面纸。
Mười hộp khăn giấy.