盒子
hézi
Hộp, cái hộp
Hán việt: hạp tí
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèhézǐ盒子yǒujiǔgèpíngguǒ
Trong hộp này có chín quả táo.
2
zhègehézǐ盒子hěnzhòng
Cái hộp này rất nặng.
3
hézǐ盒子yǒushénme
Trong hộp có gì?
4
jiǔhézǐ盒子tán
Chín hộp đạn.