Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
盒子 【hé zi】
(Phân tích từ 盒子)
Nghĩa từ:
Hộp, cái hộp
Hán việt:
hạp tí
Lượng từ: 个
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
zhège
这个
hézǐ
盒子
hěnzhòng
很重。
Cái hộp này rất nặng.
wǒ
我
měitiān
每天
dōu
都
dài
带
zhe
着
fànhé
饭盒
qù
去
shàngbān
上班。
Mỗi ngày tôi đều mang cơm hộp đi làm.
hézǐ
盒子
lǐ
里
yǒu
有
shénme
什么?
Trong hộp có gì?
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你
Send