Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 盒子
盒子
hézi
Hộp, cái hộp
Hán việt:
hạp tí
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 盒子
子
【zǐ】
Con; tiếng tôn xưng: «Thầy», «Ngài»
盒
【hé】
hộp
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 盒子
Ví dụ
1
zhè
这
hézǐ
盒子
lǐ
里
yǒu
有
jiǔgè
九
个
píngguǒ
苹
果
。
Trong hộp này có chín quả táo.
2
zhège
这
个
hézǐ
盒子
hěnzhòng
很
重
。
Cái hộp này rất nặng.
3
hézǐ
盒子
lǐ
里
yǒu
有
shénme
什
么
?
Trong hộp có gì?
4
jiǔ
九
hézǐ
盒子
tán
弹
。
Chín hộp đạn.