Chi tiết từ vựng

盒子 【hé zi】

heart
(Phân tích từ 盒子)
Nghĩa từ: Hộp, cái hộp
Hán việt: hạp tí
Lượng từ: 个
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

zhège
这个
hézǐ
盒子
hěnzhòng
很重。
Cái hộp này rất nặng.
měitiān
每天
dōu
dài
zhe
fànhé
饭盒
shàngbān
上班。
Mỗi ngày tôi đều mang cơm hộp đi làm.
hézǐ
盒子
yǒu
shénme
什么?
Trong hộp có gì?
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你