饭盒
fànhé
Hộp cơm
Hán việt: phãn hạp
HSK1
Danh từ

Phân tích từ 饭盒

Ví dụ

1
měitiāndōudàizhefànhé饭盒shàngbān
Mỗi ngày tôi đều mang cơm hộp đi làm.