Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 饭盒
饭盒
fànhé
Hộp cơm
Hán việt:
phãn hạp
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 饭盒
盒
【hé】
hộp
饭
【fàn】
cơm
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 饭盒
Ví dụ
1
wǒ
我
měitiān
每
天
dōu
都
dài
带
zhe
着
fànhé
饭盒
qù
去
shàngbān
上
班
。
Mỗi ngày tôi đều mang cơm hộp đi làm.