Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 品种
品种
pǐnzhǒng
Chủng loại
Hán việt:
phẩm chúng
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 品种
品
【pǐn】
Sản phẩm, hàng hóa
种
【zhǒng】
loại, kiểu, chủng loại
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 品种
Luyện tập
Ví dụ
1
shuǐxiān
水
仙
yǒu
有
hěnduō
很
多
bùtóng
不
同
de
的
pǐnzhǒng
品种
Hoa thủy tiên có rất nhiều giống khác nhau.
Từ đã xem