Chi tiết từ vựng
品种 【pǐnzhǒng】


(Phân tích từ 品种)
Nghĩa từ: Chủng loại
Hán việt: phẩm chúng
Lượng từ:
个
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
水仙
有
很多
不同
的
品种。
There are many different varieties of daffodils.
Hoa thủy tiên có rất nhiều giống khác nhau.
Bình luận