品种
pǐnzhǒng
Chủng loại
Hán việt: phẩm chúng
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
shuǐxiānyǒuhěnduōbùtóngdepǐnzhǒng品种
Hoa thủy tiên có rất nhiều giống khác nhau.

Từ đã xem