Chi tiết từ vựng
种 【種】【zhǒng】
Nghĩa từ: Loại, loài
Hán việt: chúng
Lượng từ:
个, 批
Nét bút: ノ一丨ノ丶丨フ一丨
Tổng số nét: 9
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Lượng từ
Được cấu thành từ:
中 zhōng: Trung, giữa
禾 hé: Lúa
Từ ghép:
Ví dụ:
这是
什么
种的花?
Đây là loài hoa gì?
这种
食物
很
好吃。
Loại đồ ăn này rất ngon.
你
喜欢
哪种
音乐?
Bạn thích loại nhạc nào?
这种
车
很
贵。
Loại xe này rất đắt.
Bình luận