zhǒng
loại, kiểu, chủng loại
Hán việt: chúng
ノ一丨ノ丶丨フ一丨
9
个, 批
HSK1
Lượng từ

Ví dụ

1
zhōngguóyǒuhěnduōzhòngchá
Trung Quốc có rất nhiều loại trà.
2
jīngtōngzhòngyǔyán
Anh ấy thông thạo năm thứ tiếng.
3
zhèshìzhòngzhōngyàochá
Đây là một loại trà Đông y.
4
tāmenzhèngzàizònghézhòngxìnxí
Họ đang tổng hợp các thông tin.
5
zhèshìshénmezhòngdehuā
Đây là loài hoa gì?
6
zhèzhòngshíwùhěnhǎochī
Loại đồ ăn này rất ngon.
7
xǐhuānzhòngyīnyuè
Bạn thích loại nhạc nào?
8
zhèzhòngchēhěnguì
Loại xe này rất đắt.
9
duìzhòngyùndònggǎnxìngqù
Bạn quan tâm đến môn thể thao nào?
10
zhèzhòngtiānqìzhēnshūfúlěng
Thời tiết này thật dễ chịu, không lạnh cũng không nóng.
11
duìzhèzhòngshìqíngzhēndehěntóuténg
Tôi thực sự cảm thấy phiền muộn với những việc như thế này.
12
zhèshìzhònghǎnjiàndebìng
Đây là một loại bệnh hiếm gặp.

Từ đã xem

AI