气息
qìxī
Khí thế
Hán việt: khí tức
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xīnchūndeqìxī气息ràngréngǎndàowēnnuǎnxīwàng
Bầu không khí của tân xuân mang lại cảm giác ấm áp và hy vọng.