Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 气息
气息
qìxī
Khí thế
Hán việt:
khí tức
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 气息
息
【xī】
Nghỉ; hơi thở
气
【qì】
Hơi nước
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 气息
Ví dụ
1
xīnchūn
新
春
de
的
qìxī
气息
ràng
让
rén
人
gǎndào
感
到
wēnnuǎn
温
暖
hé
和
xīwàng
希
望
。
Bầu không khí của tân xuân mang lại cảm giác ấm áp và hy vọng.