Chi tiết từ vựng

【氣】【qì】

heart
Nghĩa từ: Hơi nước
Hán việt: khí
Lượng từ: 口
Nét bút: ノ一一フ
Tổng số nét: 4
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

kèqì

lịch sự, lễ phép

qìhòu

Khí hậu

nuǎnqì

sưởi, hệ thống sưởi, lò sưởi

tiānqì

thời tiết

qìwēn

nhiệt độ

qìfēn

không khí, bầu không khí

yùnqi

vận may, may mắn

chuǎnqì

thở hổn hển, thở dốc, thở không ra hơi

kōngqì

Không khí

shēngqì

Tức giận

chūqì

Xả giận, giải tỏa

dǎqì

Bơm hơi, thổi phồng

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?