繁忙
fánmáng
Bận rộn
Hán việt: bà mang
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
lǚyóuhángyèzàixiàtiāngèngjiāfánmáng繁忙
Ngành du lịch bận rộn hơn vào mùa hè.

Từ đã xem