Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 繁忙
繁忙
fánmáng
Bận rộn
Hán việt:
bà mang
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 繁忙
忙
【máng】
bận, bận rộn, bận bịu
繁
【fán】
phức tạp, rắc rối
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 繁忙
Luyện tập
Ví dụ
1
lǚyóu
旅
游
hángyè
行
业
zài
在
xiàtiān
夏
天
gèngjiā
更
加
fánmáng
繁忙
Ngành du lịch bận rộn hơn vào mùa hè.
Từ đã xem