Chi tiết từ vựng
忙 【máng】
Nghĩa từ: Bận
Hán việt: mang
Lượng từ:
个
Hình ảnh:
Nét bút: 丶丶丨丶一フ
Tổng số nét: 6
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Tính từ
Từ ghép:
Ví dụ:
他
今天
很忙
Anh ấy hôm nay rất bận.
最近
我
都
很
忙,
没
时间
休息
Gần đây tôi rất bận, không có thời gian nghỉ ngơi.
这个
月
我
非常
忙
,
几乎
没有
空闲
时间
Tháng này tôi rất bận, gần như không có thời gian rảnh rỗi.
Bình luận