Chi tiết từ vựng
忙 【máng】
![heart](/logo/blank-heart.png)
![](/logo/feedback.png)
Nghĩa từ: Bận
Hán việt: mang
Lượng từ:
个
Hình ảnh: ![忙](https://media.hihsk.com/vocabulary/images/1/mnVQOfw3EdrriqQXmvF21712848832.png)
![忙](https://media.hihsk.com/vocabulary/images/1/mnVQOfw3EdrriqQXmvF21712848832.png)
Nét bút: 丶丶丨丶一フ
Tổng số nét: 6
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Tính từ
Được cấu thành từ:
忄
亡
Từ ghép:
Ví dụ:
他
今天
很忙
Anh ấy hôm nay rất bận.
最近
我
都
很
忙,
没
时间
休息
Gần đây tôi rất bận, không có thời gian nghỉ ngơi.
这个
月
我
非常
忙
,
几乎
没有
空闲
时间
Tháng này tôi rất bận, gần như không có thời gian rảnh rỗi.
Bình luận