Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 寓意
寓意
yùyì
Ý nghĩa
Hán việt:
ngụ y
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 寓意
寓
【yù】
nơi ở, hàm ý
意
【yì】
ý định, ý nghĩa
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 寓意
Luyện tập
Ví dụ
1
zhège
这
个
míngzì
名
字
yùyì
寓意
jíxiáng
吉
祥
。
Cái tên này mang ý nghĩa tốt lành.