Chi tiết từ vựng

学期 【學期】【xué qī】

heart
(Phân tích từ 学期)
Nghĩa từ: học kỳ
Hán việt: học cơ
Lượng từ: 个
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

xīn
xuéqīkāishǐ
学期开始
le
了。
Học kỳ mới đã bắt đầu.
zhège
这个
xuéqī
学期
yǒu
wǔmén
五门
课。
Học kỳ này tôi có năm môn học.
zhège
这个
xuéqī
学期
wǒyào
我要
hǎohǎoxuéxí
好好学习。
Học kỳ này tôi sẽ học hành chăm chỉ.
xuéqī
学期
chū
初,
lǎoshī
老师
huì
fāgěi
发给
wǒmen
我们
kèchéngbiǎo
课程表。
Đầu học kỳ, giáo viên sẽ phát cho chúng tôi thời khóa biểu.
xuéqījiéshù
学期结束
shí
时,
wǒmen
我们
huì
shōudào
收到
chéngjìdān
成绩单。
Khi học kỳ kết thúc, chúng tôi sẽ nhận được bảng điểm.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu