学期
xuéqí
học kỳ
Hán việt: học cơ
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèxuéqī学期xuǎnlemén
Học kỳ này anh ấy chọn bốn môn học.
2
xiàxuéqī学期huìshēngdàoniánjí
Học kỳ sau tôi sẽ lên lớp 8.
3
xīnxuéqī学期kāishǐle
Học kỳ mới đã bắt đầu.
4
zhègèxuéqī学期yǒumén
Học kỳ này tôi có năm môn học.
5
zhègèxuéqī学期yàohǎohǎoxuéxí
Học kỳ này tôi sẽ học hành chăm chỉ.
6
xuéqī学期chūlǎoshīhuìfāgěiwǒmenkèchéngbiǎo
Đầu học kỳ, giáo viên sẽ phát cho chúng tôi thời khóa biểu.
7
xuéqī学期jiéshùshíwǒmenhuìshōudàochéngjìdān
Khi học kỳ kết thúc, chúng tôi sẽ nhận được bảng điểm.

Từ đã xem