Chi tiết từ vựng
学 【學】【xué】
Nghĩa từ: học tập, học
Hán việt: học
Lượng từ:
个, 所, 座
Hình ảnh:
Nét bút: 丶丶ノ丶フフ丨一
Tổng số nét: 8
Cấp độ: HSK1
Từ ghép:
Ví dụ:
学习
是
一个
持续
的
过程
Học tập là một quá trình liên tục.
他
在
大学
学
法律
Anh ấy học luật ở trường đại học.
他学
英语
五年
了
Anh ấy học tiếng Anh đã năm năm.
我想
学弹
吉他
Tôi muốn học đàn guitar.
她
学得
很快
Cô ấy học rất nhanh.
Bình luận