Chi tiết từ vựng

【學】【xué】

heart
Nghĩa từ: học tập, học
Hán việt: học
Lượng từ: 个, 所, 座
Hình ảnh:
学
Hình ảnh:
学
Nét bút: 丶丶ノ丶フフ丨一
Tổng số nét: 8
Cấp độ: HSK1
Từ ghép:

xué xiào

Trường học

xué xí

Học tập, học hành

liú xué shēng

Sinh viên du học, du học sinh

liú xué

Du học

xué shēng

Học sinh, sinh viên

dà xué

Đại học

tóng xué

Bạn học

kāi xué

Khai giảng rồi, học sinh đều trở lại trường.

zhōng xué

Trường trung học

xué qī

học kỳ

fǎ xué

Luật học

xué yuàn

Học viện

Ví dụ:

xuéxí
shì
yígè
一个
chíxù
持续
de
guòchéng
过程
Học tập là một quá trình liên tục.
zài
dàxué
xué
fǎlǜ
法律
Anh ấy học luật ở trường đại học.

Ví dụ:

tāxué
yīngyǔ
英语
wǔnián
五年
le
Anh ấy học tiếng Anh đã năm năm.
wǒxiǎng
我想
xuétán
jítā
吉他
Tôi muốn học đàn guitar.
xuédé
hěnkuài
很快
Cô ấy học rất nhanh.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu