Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 学
【學】
学
xué
học, học tập
Hán việt:
học
Nét bút
丶丶ノ丶フフ丨一
Số nét
8
Lượng từ:
个, 所, 座
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Hình ảnh:
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 学
Từ ghép
学校
xuéxiào
trường học
学习
xuéxí
học, học tập
留学生
liúxuéshēng
du học sinh, sinh viên du học
留学
liúxué
du học, đi du học
学生
xuéshēng
học sinh, sinh viên
大学
dàxué
đại học, trường đại học
同学
tóngxué
bạn học, bạn cùng lớp
开学
kāixué
khai giảng, bắt đầu năm học
中学
zhōngxué
trường trung học, cấp hai
学期
xuéqí
học kỳ
法学
fǎxué
Luật học
学院
xuéyuàn
Học viện
Xem thêm (29 từ ghép)
Ví dụ
1
xuéhǎo
学
好
Tài năng học tập
2
nǚ
女
xuéshēng
学
生
Học sinh nữ.
3
tā
他
de
的
nǚpéngyǒu
女
朋
友
shì
是
wǒ
我
de
的
tóngxué
同
学
Bạn gái của anh ấy là bạn học của tôi.
4
wǒ
我
zài
在
xuéxí
学
习
hànyǔ
汉
语
Tôi đang học tiếng Trung.
5
xuéxí
学
习
hànyǔ
汉
语
nánma
难
吗
?
Học tiếng Trung khó không?
6
wǒ
我
juéde
觉
得
shùxué
数
学
hěnnán
很
难
Tôi cảm thấy toán học rất khó.
7
tā
她
zài
在
xuéxí
学
习
fǎyǔ
法
语
Cô ấy đang học tiếng Pháp.
8
tā
她
de
的
mèimei
妹
妹
zài
在
xuéxiào
学
校
shòudào
受
到
le
了
biǎoyáng
表
扬
Em gái cô ấy được khen ngợi ở trường.
9
xuéxí
学
习
shì
是
yígè
一
个
chíxù
持
续
de
的
guòchéng
过
程
Học tập là một quá trình liên tục.
10
tā
他
zài
在
dàxué
大
学
xué
学
fǎlǜ
法
律
Anh ấy học luật ở trường đại học.
11
tāxué
他
学
yīngyǔ
英
语
wǔnián
五
年
le
了
Anh ấy học tiếng Anh đã năm năm.
12
wǒxiǎng
我
想
xuétán
学
弹
jítā
吉
他
Tôi muốn học đàn guitar.
Xem thêm (18 ví dụ)