kỳ hạn, thời gian
Hán việt:
一丨丨一一一ノ丶ノフ一一
12
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
jīntiānshìxīngqíwǔ
Hôm nay là thứ sáu.
2
jīntiānshìxīngqíwǔ
Hôm nay là thứ sáu.
3
xīngqíwǔyǒuhuìyì
Thứ sáu tôi có một cuộc họp.
4
xīngqírìshìzhōumòdezuìhòutiān
Chủ nhật là ngày cuối cùng của tuần.
5
xīngqísānyàoyīyuànkànyīshēng
Thứ tư tôi cần đến bệnh viện để gặp bác sĩ.
6
xīngqíèryǒukòng
Bạn rảnh vào thứ ba không?
7
xīngqíliùtōngchángjiànshēnfáng
Thường thì tôi đến phòng tập vào thứ bảy.
8
xīngqíyīyǒuzhòngyàodehuìyì
Thứ Hai tôi có một cuộc họp quan trọng.
9
xīngqíyīshìzuìmángdetiān
Thứ Hai là ngày tôi bận rộn nhất.
10
zàixīngqíyīleběijīng
Anh ấy đã đi Bắc Kinh vào thứ Hai.
11
xīngqíèryàoyīyuànkànbìng
Thứ Ba tôi cần đi bệnh viện khám bệnh.
12
xīngqíèryǒuliǎngyuēhuì
Thứ Ba tôi có hai cuộc hẹn.

Từ đã xem

AI