阶段
jiēduàn
Giai đoạn
Hán việt: giai đoàn
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
qǐyèzhèngzàijīnglìyígèxīngwàngdejiēduàn阶段
Doanh nghiệp đang trải qua một giai đoạn phồn thịnh.
2
chūzhōngjiēduàn阶段shìxuéshēngshēngyázhōngfēichángzhòngyàodeyígèjiēduàn阶段
Giai đoạn trung học cơ sở là một giai đoạn rất quan trọng trong sự nghiệp học vấn của học sinh.