jiē
Bậc thang
Hán việt: giai
フ丨ノ丶ノ丨
6
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
qǐyèzhèngzàijīnglìyígèxīngwàngdejiēduàn
Doanh nghiệp đang trải qua một giai đoạn phồn thịnh.
2
chūzhōngjiēduànshìxuéshēngshēngyázhōngfēichángzhòngyàodeyígèjiēduàn
Giai đoạn trung học cơ sở là một giai đoạn rất quan trọng trong sự nghiệp học vấn của học sinh.
3
qǐngxiǎoxīntáijiē
Xin hãy cẩn thận bậc thang.
4
cǎicuòletáijiēchàdiǎnshuāidǎo
Anh ấy bước nhầm bậc thang và suýt nữa đã té.
5
táijiēqiánmiànyǒuzhǐkěàidemāo
Có một con mèo dễ thương ở trước bậc thang.

Từ đã xem