Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 确定
确定
quèdìng
Xác định
Hán việt:
khác đính
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 确定
定
【dìng】
xác định, định rõ
确
【què】
chắc chắn, xác định
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 确定
Ví dụ
1
wǒ
我
bù
不
quèdìng
确定
shìfǒu
是
否
fāshāo
发
烧
,
dàn
但
wǒ
我
gǎnjué
感
觉
hěn
很
rè
热
。
Tôi không chắc liệu tôi có bị sốt không, nhưng tôi cảm thấy rất nóng.
2
ò
哦
,
wǒ
我
bù
不
tài
太
quèdìng
确定
Ờ, tôi không chắc lắm.