确定
quèdìng
Xác định
Hán việt: khác đính
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
quèdìng确定shìfǒufāshāodàngǎnjuéhěn
Tôi không chắc liệu tôi có bị sốt không, nhưng tôi cảm thấy rất nóng.
2
òtàiquèdìng确定
Ờ, tôi không chắc lắm.