确
一ノ丨フ一ノフノフ一一丨
12
道
HSK1
Tính từ
Từ ghép
Ví dụ
1
你的发音很准确。
Phát âm của bạn rất chính xác.
2
比较这两个答案,哪个更准确?
So sánh hai câu trả lời này, câu nào chính xác hơn?
3
她的打算很明确。
Kế hoạch của cô gái đó rất rõ ràng.
4
我不确定是否发烧,但我感觉很热。
Tôi không chắc liệu tôi có bị sốt không, nhưng tôi cảm thấy rất nóng.
5
她的评估结果非常准确。
Kết quả đánh giá của cô ấy rất chính xác.
6
股市预报有时并不准确。
Dự báo thị trường chứng khoán đôi khi không chính xác.
7
哦,我不太确定。
Ờ, tôi không chắc lắm.
8
请确保你的安全带已经系好。
Hãy chắc chắn rằng dây an toàn của bạn đã được cài đúng cách.
9
选择正确的方法很要紧:
Việc chọn phương pháp đúng là rất quan trọng.
10
我们肯定这次的决定是正确的。
Chúng ta khẳng định quyết định lần này là đúng đắn.
11
请你给我这个问题一个明确的说明。
Hãy cho tôi một lời giải thích rõ ràng về vấn đề này.
12
请在收据上签字确认。
Xin hãy ký vào biên lai để xác nhận.