轻易
qīngyì
Dễ dàng
Hán việt: khinh dị
HSK1
Phó từ

Ví dụ

1
zhègèjuédìngshìqīngyì轻易zuòchūde
Quyết định này quả thật không phải là dễ dàng.

Từ đã xem