Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 轻易
轻易
qīngyì
Dễ dàng
Hán việt:
khinh dị
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Phó từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 轻易
易
【yì】
dễ, dễ thay đổi
轻
【qīng】
Nhẹ, mềm, nhạt
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 轻易
Luyện tập
Ví dụ
1
zhège
这
个
juédìng
决
定
kěbùshì
可
不
是
qīngyì
轻易
zuòchū
做
出
de
的
。
Quyết định này quả thật không phải là dễ dàng.