轻
一フ丨一フ丶一丨一
9
HSK1
Tính từ
Ví dụ
1
请轻拿轻放。
Xin vui lòng cầm nhẹ và để nhẹ.
2
她的步伐很轻。
Bước chân của cô ta rất nhẹ nhàng.
3
这杯茶太轻
Cốc trà này nhạt quá
4
这双鞋子很轻。
Đôi giày này rất nhẹ.
5
这款手机又薄又轻
Dòng điện thoại này vừa mỏng vừa nhẹ.
6
锻炼可以帮助减轻压力。
Việc tập luyện có thể giúp giảm căng thẳng.
7
喝很多水可以帮助减轻发烧。
Uống nhiều nước có thể giúp hạ sốt.
8
气功可以减轻压力。
Khí công có thể giảm bớt căng thẳng.
9
你看起来变年轻了。
Bạn trông trẻ trung hơn rồi.
10
轻轻地关门
Đóng cửa nhẹ nhàng
11
他轻轻地摸了摸小狗的头。
Anh ấy nhẹ nhàng vuốt ve đầu con chó.
12
她轻轻地碰了碰我的肩膀。
Cô ấy nhẹ nhàng chạm vào vai tôi.