提交
tíjiāo
Nộp
Hán việt: thì giao
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
zǐxìjiǎncháhòuzàitíjiāo提交
Kiểm tra kỹ lưỡng trước khi nộp.
2
wǒmenxūyàogǎojiàn稿tíjiāo提交gěizǒngbiānshěnyuè
Chúng tôi cần nộp bản thảo cho tổng biên tập xem xét.
3
zàiqiúzhíwǎngzhànshàngtíjiāo提交lejiǎnlì
Anh ấy đã nộp hồ sơ trên trang web tìm việc.