Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 提交
提交
tíjiāo
Nộp
Hán việt:
thì giao
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 提交
交
【jiāo】
giao, trao đổi, nộp
提
【tí】
mang, cầm, nâng, đề cập, nhắc đến
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 提交
Ví dụ
1
zǐxìjiǎnchá
仔
细
检
查
hòu
后
zài
再
tíjiāo
提交
Kiểm tra kỹ lưỡng trước khi nộp.
2
wǒmen
我
们
xūyào
需
要
bǎ
把
gǎojiàn
稿
件
tíjiāo
提交
gěi
给
zǒngbiān
总
编
shěnyuè
审
阅
。
Chúng tôi cần nộp bản thảo cho tổng biên tập xem xét.
3
tā
他
zài
在
qiúzhí
求
职
wǎngzhàn
网
站
shàng
上
tíjiāo
提交
le
了
jiǎnlì
简
历
。
Anh ấy đã nộp hồ sơ trên trang web tìm việc.