Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 做事
做事
zuòshì
Làm việc
Hán việt:
tố sự
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 做事
事
【shì】
việc, chuyện, sự việc
做
【zuò】
làm, nấu (cơm)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 做事
Ví dụ
1
zuòshì
做事
qián
前
zǐxì
仔
细
jìhuà
计
划
。
Lên kế hoạch kỹ lưỡng trước khi làm việc.
2
bènshǒubènjiǎo
笨
手
笨
脚
de
的
rén
人
zuòshì
做事
zǒngshì
总
是
chūcuò
出
错
。
Người vụng về làm việc lúc nào cũng hay mắc lỗi.