Chi tiết từ vựng

改正 【gǎizhèng】

heart
(Phân tích từ 改正)
Nghĩa từ: Sửa chữa
Hán việt: cải chinh
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?