Chi tiết từ vựng

改正 【gǎizhèng】

heart
(Phân tích từ 改正)
Nghĩa từ: Sửa chữa
Hán việt: cải chinh
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

rènshi
认识
cuòwù
错误
bìng
gǎizhèng
改正
它。
Recognize the mistake and correct it.
Nhận ra lỗi lầm và sửa chữa nó.
Bình luận