Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
🔥🔥🔥 Tải App HiHSK
🔥🔥🔥 Tải App HiHSK
改正 【gǎizhèng】
(Phân tích từ 改正)
Nghĩa từ:
Sửa chữa
Hán việt:
cải chinh
Loai từ:
Động từ
Ví dụ:
rènshi
认识
cuòwù
错误
bìng
并
gǎizhèng
改正
tā
它。
Recognize the mistake and correct it.
Nhận ra lỗi lầm và sửa chữa nó.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập