Chi tiết từ vựng

【zhèng】

heart
Nghĩa từ: Đang, đương (làm gì đó dùng để nhấn mạnh)
Hán việt: chinh
Lượng từ: 口
Từ trái nghĩa:
Hình ảnh:
正
Nét bút: 一丨一丨一
Tổng số nét: 5
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Trạng từ
Được cấu thành từ:
  • : Số 1

  • zhǐ: Dừng lại

Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

zhèng zài

Đang, đương( làm 1 hành đồng gì đó)

zhèng hǎo

Vừa đủ, vừa vặn, đúng lúc, vừa đúng lúc

zhèng cháng

bình thường

zhēn zhèng

Thực sự, chính thức

zhèng què

Chính xác, đúng đắn

xiū zhèng

Sửa đổi, chỉnh lý

fǎn zhèng

Dù sao, dù thế nào đi nữa

zhèng zhí

Chính trực, thẳng thắn

zhèng shì

Chính thức

gǎi zhèng

Sửa chữa

Ví dụ:

tāmen
他们
zhèngkàn
diànyǐng
电影。
Họ đang xem phim.
lǎoshī
老师
zhèng
jiǎngkè
讲课。
Giáo viên đang giảng bài.
zhèng
zuò
shénme
什么?
Bạn đang làm gì?
zhèngxiǎng
你。
Tôi đang nghĩ về bạn.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你