zhèng
đang, đúng lúc
Hán việt: chinh
一丨一丨一
5
HSK1
Trạng từ

Hình ảnh:

Ví dụ

1
nánháizizhèngzàiwánqiú
Cậu bé đang chơi bóng.
2
zhèngzàixuéxíhánguóyǔ
Tôi đang học tiếng Hàn.
3
zhèngzàixuéxíxībānyáyǔ西
Tôi đang học tiếng Tây Ban Nha.
4
zhèngzàixuéxíhànyǔ
Tôi đang học tiếng Trung
5
zhèngzàixuéxízhōngwén
Anh ấy đang học tiếng Trung.
6
zhèngzàixuéxídéwén
Anh ấy đang học tiếng Đức.
7
zhèngzàitīngguǎngbō广
Cô ấy đang nghe đài.
8
zhèngzàixiěyīfēngxìn
Anh ấy đang viết một bức thư.
9
jīnglǐzhèngzàikāihuì
Giám đốc đang họp.
10
zhèngzàikàndiànshì
Anh ấy đang xem ti vi.
11
yuènándewàimàozhèngzàizēngzhǎng
Thương mại của Việt Nam đang tăng trưởng.
12
zhèngzàizhěnglǐzīliào
Tôi đang sắp xếp tài liệu.