Chi tiết từ vựng
正 【zhèng】
Nghĩa từ: Đang, đương (làm gì đó dùng để nhấn mạnh)
Hán việt: chinh
Lượng từ:
口
Từ trái nghĩa: 斜
Hình ảnh:
Nét bút: 一丨一丨一
Tổng số nét: 5
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Trạng từ
Được cấu thành từ:
一 yī: Số 1
止 zhǐ: Dừng lại
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
他们
正看
电影。
Họ đang xem phim.
老师
正
讲课。
Giáo viên đang giảng bài.
你
正
做
什么?
Bạn đang làm gì?
我
正想
你。
Tôi đang nghĩ về bạn.
Bình luận