Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 纸箱
【紙箱】
纸箱
zhǐxiāng
hộp thùng carton, hộp giấy
Hán việt:
chỉ sương
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 纸箱
箱
【xiāng】
hộp, thùng
纸
【zhǐ】
giấy
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 纸箱
Ví dụ
1
wǒ
我
bǎ
把
shū
书
dōu
都
fàngzài
放
在
zhǐxiāng
纸箱
lǐ
里
。
Tôi đã để tất cả sách vào trong hộp carton.
2
zhǐxiāng
纸箱
lǐ
里
zhuāngmǎn
装
满
le
了
wánjù
玩
具
。
Thùng carton đựng đầy đồ chơi.
3
bùyào
不
要
bǎ
把
zhǐxiāng
纸箱
fàngzài
放
在
cháoshī
潮
湿
de
的
dìfāng
地
方
。
Đừng để hộp giấy ở nơi ẩm ướt.