纸箱
zhǐxiāng
hộp thùng carton, hộp giấy
Hán việt: chỉ sương
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
shūdōufàngzàizhǐxiāng纸箱
Tôi đã để tất cả sách vào trong hộp carton.
2
zhǐxiāng纸箱zhuāngmǎnlewánjù
Thùng carton đựng đầy đồ chơi.
3
bùyàozhǐxiāng纸箱fàngzàicháoshī湿dedìfāng
Đừng để hộp giấy ở nơi ẩm ướt.