Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
纸箱
【紙箱】
【zhǐxiāng】
(Phân tích từ 纸箱)
Nghĩa từ:
hộp thùng carton, hộp giấy
Hán việt:
chỉ sương
Cấp độ:
HSK3
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
wǒ
我
bǎ
把
shū
书
dōu
都
fàngzài
放在
zhǐxiāng
纸箱
lǐ
里。
Tôi đã để tất cả sách vào trong hộp carton.
zhǐxiāng
纸箱
lǐ
里
zhuāngmǎn
装满
le
了
wánjù
玩具。
Thùng carton đựng đầy đồ chơi.
bùyào
不要
bǎ
把
zhǐxiāng
纸箱
fàngzài
放在
cháoshī
潮湿
de
的
dìfāng
地方。
Đừng để hộp giấy ở nơi ẩm ướt.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send